BẢNG GIÁ XE
Grand I10 Hatchback
GRAND I10 1.2MT ALL NEW BASE 2021 |
Động cơ Kappa 1.2 MPI , Dung tích xi lanh (cc) 1.197, Công suất cực đại (PS/rpm) 83/6,000, Hộp số:5 MT, Kích thước DxRxC (m): 3,805 x 1,680 x 1,520 | 360.000.000 VNĐ |
GRAND I10 1.2MT ALL NEW 2021 |
Động cơ Kappa 1.2 MPI , Dung tích xi lanh (cc) 1.197, Công suất cực đại (PS/rpm) 83/6,000, Hộp số:5 MT, Kích thước DxRxC (m): 3,805 x 1,680 x 1,520 | 405.000.000 VNĐ |
GRAND I10 1.2AT ALL NEW 2021 |
Động cơ Kappa 1.2 MPI , Dung tích xi lanh (cc) 1.197, Công suất cực đại (PS/rpm) 83/6,000, Hộp số:5 MT, Kích thước DxRxC (m): 3,805 x 1,680 x 1,520 | 435.000.000 VNĐ |
Grand I10 Sedan
GRAND I10 SEDAN 1.2 MT BASE ALL NEW 2021 |
Động cơ Kappa 1.2 MPI, xi lanh (cc) 1.197, công suất (PS/rpm) 83/6,000, Hộp số : 5MT, Kích thước DxRxC (m) 3,995×1,680×1,520 | 380.000.000 VNĐ |
GRAND I10 SEDAN 1.2 MT ( BẢN ĐỦ) ALL NEW 2021 |
Động cơ Kappa 1.2 MPI, xi lanh (cc) 1.197, công suất (PS/rpm) 83/6,000, Hộp số : 5MT, Kích thước DxRxC (m) 3,995×1,680×1,520 | 425.000.000 VNĐ |
GRAND I10 SEDAN 1.2 AT ALL NEW 2021 |
Động cơ Kappa 1.2 MPI, xi lanh (cc) 1.197, công suất (PS/rpm) 83/6,000, Hộp số : 5MT, Kích thước DxRxC (m) 3,995×1,680×1,520 | 455.000.000 VNĐ |
Accent
ACCENT 1.4L MT TIÊU CHUẨN (BASE) |
Động cơ Kappa 1.4 MPI , Dung tích xi lanh (cc) 1,368, Công suất cực đại (PS/rpm) 100/6,000, Hộp số: 6MT, Kích thước DxRxC (m): 4,440 x 1,729 x 1,470 | 426.500.000 VNĐ |
ACCENT 1.4L MT |
Động cơ Kappa 1.4 MPI , Dung tích xi lanh (cc) 1,368, Công suất cực đại (PS/rpm) 100/6,000, Hộp số: 6MT, Kích thước DxRxC (m): 4,440 x 1,729 x 1,470 | 472.500.000 VNĐ |
ACCENT 1.4L AT |
Động cơ Kappa 1.4 MPI , Dung tích xi lanh (cc) 1,368, Công suất cực đại (PS/rpm) 100/6,000, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,440 x 1,729 x 1,470 | 501.500.000 VNĐ |
ACCENT 1.4L AT ĐẶC BIỆT |
Động cơ Kappa 1.4 MPI , Dung tích xi lanh (cc) 1,368, Công suất cực đại (PS/rpm) 100/6,000, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,440 x 1,729 x 1,470 | 542.500.000 VNĐ |
Elantra
ELANTRA CKD 1.6MT |
Động cơ Gamma 1.6 MPI, Dung tích xi lanh (cc) 1,591, Công suất cực đại (PS/rpm) 128/6,300, Hộp số: 6MT, Kích thước DxRxC (m): 4,620 x 1,800 x 1,450 | 580.000.000 VNĐ |
ELANTRA CKD 1.6AT |
Động cơ Gamma 1.6 MPI, Dung tích xi lanh (cc) 1,591, Công suất cực đại (PS/rpm) 128/6,300, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,620 x 1,800 x 1,450 | 655.000.000 VNĐ |
ELANTRA CKD 2.0AT |
Động cơ Nu 2.0 MPI, Dung tích xi lanh (cc) 1,999, Công suất cực đại (PS/rpm) 156/6,200, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,620 x 1,800 x 1,450 | 699.000.000 VNĐ |
ELANTRA SPORT 1.6T – GDI |
Động cơ 1.6 T-GDI, Dung tích xi lanh (cc) 1,591, Công suất cực đại (PS/rpm) 204/6,000, Hộp số: 7DCT, Kích thước DxRxC (m): 4,620 x 1,800 x 1,450 | 769.000.000 VNĐ |
Kona
KONA 2.0AT TIÊU CHUẨN |
Động cơ Nu 2.0 MPI Atkinson, Dung tích xi lanh (cc) 1.999, Công suất cực đại (PS/rpm) 149/6.200, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4.165×1.800×1.565 | 636.000.000 VNĐ |
KONA 2.0 AT ĐẶC BIỆT |
Động cơ Nu 2.0 MPI Atkinson, Dung tích xi lanh (cc) 1.999, Công suất cực đại (PS/rpm) 180/4.500, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4.165×1.800×1.565 |
699.000.000 VNĐ |
KONA 1.6 TURBO |
Động cơ Gamma 1.6 T-GDI, Dung tích xi lanh (cc) 1.999, Công suất cực đại (PS/rpm) 177 / 5.500, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4.165×1.800×1.565 | 750.000.000 VNĐ |
Tucson
TUCSON 2.0 XĂNG TIÊU CHUẨN |
Động cơ Nu 2.0 MPI, Dung tích xi lanh (cc) 1,999, Công suất cực đại (PS/rpm) 155/6,200, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,480×1,850 x1,660 | 799.000.000 VNĐ |
TUCSON 2.0 XĂNG ĐẶC BIỆT |
Động cơ Nu 2.0 MPI, Dung tích xi lanh (cc) 1,999, Công suất cực đại (PS/rpm) 155/6,200, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,480×1,850 x1,660 | 878.000.000 VNĐ |
TUCSON 2.0 DẦU ĐẶC BIỆT |
Động cơ 2.0 R CRDi e-VGT, Dung tích xi lanh (cc) 1,995, Công suất cực đại (PS/rpm) 185/4,000, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,480×1,850 x1,660 | 940.000.000 VNĐ |
TUCSON 1.6T – GDI |
Động cơ 1.6 T-GDi, Dung tích xi lanh (cc) 1,591, Công suất cực đại (PS/rpm) 177/5,500, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4,480×1,850 x1,660 | 932.000.000 VNĐ |
SantaFe
SANTAFE 2.5 XĂNG TIÊU CHUẨN 2021 |
Động cơ SmartStream G2.5, Dung tích xi lanh (cc) 2.497, Công suất cực đại (PS/rpm) 180/6,000, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4785x1900x1730 | 1.030.000.000 VNĐ |
SANTAFE 2.5 DẦU TIÊU CHUẨN 2021 |
Động cơ SmartStream D2.2, Dung tích xi lanh (cc) 2.151, Công suất cực đại (PS/rpm) 202/3.800, Hộp số: 8DCT, Kích thước DxRxC (m): 4785x1900x1730 | 1.130.000.000 VNĐ |
SANTAFE 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT 2021 |
Động cơ SmartStream G2.5, Dung tích xi lanh (cc) 2.497, Công suất cực đại (PS/rpm) 180/6,000, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4785x1900x1730 | 1.190.000.000 VNĐ |
SANTAFE 2.5 DẦU ĐẶC BIỆT 2021 |
Động cơ SmartStream D2.2, Dung tích xi lanh (cc) 2.151. Công suất cực đại (PS/rpm) 202/3.800, Hộp số: 8DCT, Kích thước DxRxC (m): 4785x1900x1730 | 1.290.000.000 VNĐ |
SANTAFE 2.5 XĂNG CAO CẤP 2021 |
Động cơ SmartStream G2.5, Dung tích xi lanh (cc) 2.497, Công suất cực đại (PS/rpm) 180/6,000, Hộp số: 6AT, Kích thước DxRxC (m): 4785x1900x1730 | 1.240.000.000 VNĐ |
SANTAFE 2.5 DẦU CAO CẤP 2021 |
Động cơ SmartStream D2.2, Dung tích xi lanh (cc) 2.151. Công suất cực đại (PS/rpm) 202/3.800, Hộp số: 8DCT, Kích thước DxRxC (m): 4785x1900x1730 | 1.340.000.000 VNĐ |